BẢNG GIÁ XE
Hình ảnh | Dòng xe | Màu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|---|---|
Super Cub | |||
Super Cub |
Không có màu sắc | 0 ₫ | |
CB350 H’ness | |||
CB350 H’ness |
Đỏ đen / Xám đen | 450.000.000 ₫ | |
Winner X 2024 | |||
Winner X 2024 |
Phiên bản đặc biệt | Đỏ đen trắng / Đỏ đen / Đen | 1.000 ₫ |
Phiên bản tiêu chuẩn | Bạc đen / Đỏ đen / Đen trắng | 350.000 ₫ | |
CBR150R | |||
CBR150R |
Phiên bản đặc biệt | Đen xám | 350.000 ₫ |
Phiên bản thể thao | Đỏ | 779.000 ₫ | |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đỏ đen | 200.000 ₫ | |
Super Cub | |||
Super Cub |
Phiên bản tiêu chuẩn | Xanh trắng / Xanh lam trắng | 50.000.000 ₫ |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 50.000.000 ₫ | |
Wave RSX | |||
Wave RSX |
Phiên bản đặc biệt | Bạc đen | 350.000 ₫ |
Phiên bản thể thao | Đỏ đen bạc / Trắng đen bạc / Xanh đen bạc | 779.000 ₫ | |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen / Đỏ đen | 1.000 ₫ | |
Blade 2023 | |||
Blade 2023 |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đỏ đen / Đen xanh | 10.000 ₫ |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 779.000 ₫ | |
Phiên bản thể thao | Đen xanh / Đỏ đen / Đen | 350.000 ₫ | |
Future 125 FI | |||
Future 125 FI |
Phiên bản cao cấp | Đen xanh / Đen trắng / Đỏ đen | 1.000 ₫ |
Phiên bản đặc biệt | Đen vàng / Xanh than đen | 200.000 ₫ | |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen xanh | 1.000 ₫ | |
Wave Alpha phiên bản cổ điển | |||
Wave Alpha phiên bản cổ điển |
Phiên bản cổ điển | Xám / Xám trắng | 350.000 ₫ |
Wave Alpha 110cc | |||
Wave Alpha 110cc |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 350.000 ₫ |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đỏ / Trắng / Xanh | 779.000 ₫ | |
Vario160 | |||
Vario160 |
Phiên bản cao cấp | Bạc xanh đen | 350.000 ₫ |
Phiên bản đặc biệt | Bạc đỏ đen | 779.000 ₫ | |
Phiên bản thể thao | Xám đen bạc | 200.000 ₫ | |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen bạc | 450.000 ₫ | |
Vario 125 | |||
Vario 125 |
Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt | Xanh đen / Đen | 350.000 ₫ |
Air Blade 2025 | |||
Air Blade 2025 |
Air Blade 125 phiên bản Cao Cấp | Bạc đỏ đen / Bạc xanh đen | 70.000.000 ₫ |
Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt | Xanh đen vàng | 70.000.000 ₫ | |
Air Blade 125 phiên bản Thể Thao | Bạc đỏ đen | 70.000.000 ₫ | |
Air Blade 125 phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen bạc / Đỏ đen bạc | 70.000.000 ₫ | |
Air Blade 160 phiên bản Cao Cấp | Bạc xanh đen | 70.000.000 ₫ | |
Air Blade 160 phiên bản Đặc Biệt | Xanh đen vàng | 70.000.000 ₫ | |
Air Blade 160 phiên bản Thể Thao | Bạc đỏ đen | 70.000.000 ₫ | |
Air Blade 160 phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen bạc | 70.000.000 ₫ | |
LEAD | |||
LEAD |
Phiên bản cao cấp | Xanh / Đỏ | 1.000 ₫ |
Phiên bản đặc biệt | Xanh đen / Đen | 779.000 ₫ | |
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 450.000 ₫ | |
Vision phiên bản cổ điển | |||
Vision phiên bản cổ điển |
Phiên bản cổ điển | Vàng Đen Bạc / Bạc xanh đen | 350.000 ₫ |
Honda Vision | |||
Honda Vision |
Phiên bản cao cấp | Đỏ đen / Đen trắng | 1.000 ₫ |
Phiên bản đặc biệt | Xanh đen | 1.000 ₫ | |
Phiên bản thể thao | Xám đen / Đen | 350.000 ₫ | |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 200.000 ₫ | |
SH160i/125i | |||
SH160i/125i |
SH125i Phiên bản Cao Cấp | Đỏ đen / Đen trắng | 1.000 ₫ |
SH125i Phiên bản Đặc Biệt | Đen | 10.000 ₫ | |
SH125i Phiên bản Thể Thao | Xám đen | 350.000 ₫ | |
SH125i Phiên bản Tiêu Chuẩn | Đen / Đỏ đen / Đen trắng | 779.000 ₫ | |
SH160i Phiên bản Cao Cấp | Đen trắng / Đỏ đen | 50.000.000 ₫ | |
SH160i Phiên bản Đặc Biệt | Đen | 50.000.000 ₫ | |
SH160i Phiên bản Thể Thao | Xám đen | 50.000.000 ₫ | |
SH160i Phiên bản Tiêu Chuẩn | Đỏ đen / Đen trắng / Đen | 50.000.000 ₫ | |
SH MODE | |||
SH MODE |
Phiên bản cao cấp | Xanh đen / Đỏ đen | 100 ₫ |
Phiên bản đặc biệt | Đen / Bạc đen | 1.000 ₫ | |
Phiên bản thể thao | Xám đen | 1.000 ₫ | |
Phiên bản tiêu chuẩn | Xanh / Đỏ / Trắng | 1.000 ₫ | |
SH350i | |||
SH350i |
Phiên bản cao cấp | Đen trắng / Đỏ đen | 350.000 ₫ |
Phiên bản đặc biệt | Đen / Bạc đen | 200.000 ₫ | |
Phiên bản thể thao | Xám đen | 350.000 ₫ | |